Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stunt man


/'stʌnt'mæn/

danh từ
(điện ảnh) người đóng thế (cho vai chính) những cảnh nguy hiểm

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.